CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị – VVMI (TB8)

Phân tích Cổ Phiếu TB8 – CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị – VVMI, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu TB8

Cập nhật ngày 16:17 18/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 9.10
Giá Trần: 12.70
Giá Sàn: 5.50
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 100 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 9,1
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 7.93 và (T:-100%) so với ĐCB: 9.1 - Thay đổi CN(-100%, Giá:9.1) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Điểm Cân Bằng: 9.1



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.95
  •        P/E :
    3.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.19
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,250,000
  • KLCP đang lưu hành:
    1,250,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11.38
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,250,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/04/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 09/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    260.39 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    2 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.79 (EPS Năm 1 là: 2.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.35 (EPS Năm 2 là: 1.5)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.43 (EPS Năm 3 là: 1.11)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.24