Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khí (PXI)

Phân tích Cổ Phiếu PXI – Công ty Cổ phần Xây dựng công nghiệp và dân dụng Dầu khí, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu PXI

Cập nhật ngày 7:14 24/11/2024
Giá: 2.00
Thay đổi: 0 %
Khối lượng: 1,400
Tham chiếu: 2.00
Giá Trần: 2.30
Giá Sàn: 1.70
Dư Mua
Giá 1 : 2.00 KL1 : 1,300
Giá 2 : 1.90 KL2 : 24,500
Giá 3 : 1.80 KL3 : 9,000
Dư Bán
Giá 1 : 2.10 KL1 : 16,100
Giá 2 : 2.20 KL2 : 35,000
Giá 3 : 2.30 KL3 : 49,400
[Trung bình 20 ngày = 68,671 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,400 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 2
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 2.15 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.06 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.3) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 1,300 Chênh lệch : -1,300

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 3.06



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.20
  • (**) Hệ số beta:
    1.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    56,110
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    60.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/06/2010
Với Khối lượng (cp):30,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):28.9
Ngày giao dịch cuối cùng:09/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/05/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/10/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/07/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 12:11, giá 10000 đ/cp
- 15/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 28/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    42 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 3.77 (EPS Năm 1 là: -1.67)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -18.5 (EPS Năm 2 là: -0.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.01 (EPS Năm 3 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -5.25