Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội (NS2)

Phân tích Cổ Phiếu NS2 – Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu NS2

Cập nhật ngày 1:16 21/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 7.00
Giá Trần: 8.00
Giá Sàn: 6.00
Dư Mua
Giá 1 : 6.00 KL1 : 400
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 8.00 KL1 : 300
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 296 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 7
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 8.74 và (T:-100%) so với ĐCB: 8.75 - Thay đổi CN(-100%, Giá:10) - TN(-100%, Giá:8.5)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Điểm Cân Bằng: 8.75



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.28
  •        P/E :
    25.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.21
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110
  • KLCP đang niêm yết:
    56,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    56,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    397.60
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 56,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.46%
- 10/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.17%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.14%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.065%
- 01/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.11%
- 31/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    494.44 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    17.69 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    14.15 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.09 (EPS Năm 1 là: 0.12)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 0.11)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.11)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.03