Công ty cổ phần đầu tư IDJ Việt Nam (IDJ)

Phân tích Cổ Phiếu IDJ – Công ty cổ phần đầu tư IDJ Việt Nam, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu IDJ

Cập nhật ngày 1:0 22/11/2024
Giá: 7.90
Thay đổi: -1.25 %
Khối lượng: 10,100
Tham chiếu: 8.00
Giá Trần: 8.80
Giá Sàn: 7.20
Dư Mua
Giá 1 : 7.90 KL1 : 11,700
Giá 2 : 7.80 KL2 : 25,300
Giá 3 : 7.70 KL3 : 34,000
Dư Bán
Giá 1 : 8.00 KL1 : 19,600
Giá 2 : 8.10 KL2 : 22,400
Giá 3 : 8.20 KL3 : 79,300
[Trung bình 20 ngày = 1,995,684 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 10,100 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: 7,9 -- Giá Cp ngày trước: 8
Giá mua: 7,9 - Tăng vọt(T:-53%) so với Ma20: 14.89 và (T:-54%) so với ĐCB: 15.09 - Thay đổi CN(-63%, Giá:19) - TN(-40%, Giá:11.6)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 131,100 - Bán: 200 Chênh lệch : 130,900

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 15.09



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.80
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.04
  •        P/E :
    10.05
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.88
  • (**) Hệ số beta:
    0.46
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,645,401
  • KLCP đang niêm yết:
    132,577,217
  • KLCP đang lưu hành:
    173,490,193
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,387.92
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/08/2022: Phát hành cho CBCNV 7,351,290
- 05/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 21/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 24/03/2021: Phát hành cho CBCNV 1,630,000
- 30/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,949.72 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    541.75 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    12 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.72 (EPS Năm 1 là: 2.42)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.44 (EPS Năm 2 là: 0.89)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 16.67 (EPS Năm 3 là: 1.59)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 5.98