Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế (HWS)

Phân tích Cổ Phiếu HWS – Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu HWS

Cập nhật ngày 20:36 29/04/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 2,410 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 11,5
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 12.63 và (T:-100%) so với ĐCB: 12.36 - Thay đổi CN(-100%, Giá:14.2) - TN(-100%, Giá:11)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 9,900 - Bán: 900 Chênh lệch : 9,000

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Điểm Cân Bằng: 12.36



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.26
  •        P/E :
    9.11
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.17
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,170
  • KLCP đang niêm yết:
    87,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    87,422,500
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,005.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10,700.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 87,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 15/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.75%
- 05/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.027766%
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.498%
- 31/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    599.29 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    102 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.17 (EPS Năm 1 là: 1.09)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.26 (EPS Năm 2 là: 0.93)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.12 (EPS Năm 3 là: 0.74)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.18