Công ty Cổ phần Xăng dầu HFC (HFC)

Phân tích Cổ Phiếu HFC – Công ty Cổ phần Xăng dầu HFC, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu HFC

Cập nhật ngày 19:57 11/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 6.70
Giá Trần: 7.70
Giá Sàn: 5.70
Dư Mua
Giá 1 : 5.70 KL1 : 500
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: NAN] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 6,7
Giá mua: - Tăng vọt(T:NAN%) so với Ma20: và (T:NAN%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(NAN%, Giá:) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

- Điểm Cân Bằng:



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.05
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    30
  • KLCP đang niêm yết:
    8,198,105
  • KLCP đang lưu hành:
    8,198,105
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    54.93
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/04/2021: Phát hành riêng lẻ 1,742,770
- 19/06/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100;6
- 18/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/01/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:32
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:53
- 21/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 11/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 12/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 23/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,322.3 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -2.51 (EPS Năm 1 là: -1.25)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.22 (EPS Năm 2 là: 0.83)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.03 (EPS Năm 3 là: 0.68)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.75