Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (DDG)

Phân tích Cổ Phiếu DDG – Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu DDG

Cập nhật ngày 15:54 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 241,291 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 43
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 39.35 và (T:-100%) so với ĐCB: 39.07 - Thay đổi CN(-100%, Giá:40) - TN(-100%, Giá:37.4)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 11,400 - Bán: 4,700 Chênh lệch : 6,700

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Điểm Cân Bằng: 39.07



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.81
  •        P/E :
    53.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.35
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    248,901
  • KLCP đang niêm yết:
    59,839,886
  • KLCP đang lưu hành:
    59,839,886
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,573.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/10/2022: Phát hành cho CBCNV 2,800,000
- 14/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 28/07/2020: Phát hành riêng lẻ 14,000,000
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:21
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    880 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    88 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    70.4 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.35 (EPS Năm 1 là: 0.77)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.4 (EPS Năm 2 là: 1.18)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.06 (EPS Năm 3 là: 0.84)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.04