Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương (DDG)

Phân tích Cổ Phiếu DDG – Công ty cổ phần Đầu tư Công nghiệp Xuất nhập khẩu Đông Dương, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu DDG

Cập nhật ngày 2:41 17/05/2024
Giá: 43.00
Thay đổi: 0 %
Khối lượng: 4,800
Tham chiếu: 43.00
Giá Trần: 47.30
Giá Sàn: 38.70
Dư Mua
Giá 1 : 42.80 KL1 : 1,400
Giá 2 : 42.70 KL2 : 3,400
Giá 3 : 42.60 KL3 : 3,000
Dư Bán
Giá 1 : 43.00 KL1 : 2,200
Giá 2 : 43.10 KL2 : 100
Giá 3 : 43.20 KL3 : 5,100
[Trung bình 20 ngày = 241,291 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 4,800 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 43
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 39.35 và (T:-100%) so với ĐCB: 39.07 - Thay đổi CN(-100%, Giá:40) - TN(-100%, Giá:37.4)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 11,400 - Bán: 4,700 Chênh lệch : 6,700

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Điểm Cân Bằng: 39.07



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.81
  •        P/E :
    53.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.35
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    248,901
  • KLCP đang niêm yết:
    59,839,886
  • KLCP đang lưu hành:
    59,839,886
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,573.12
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/10/2022: Phát hành cho CBCNV 2,800,000
- 14/10/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 28/07/2020: Phát hành riêng lẻ 14,000,000
- 14/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:21
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    880 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    88 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    70.4 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.35 (EPS Năm 1 là: 0.77)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.4 (EPS Năm 2 là: 1.18)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.06 (EPS Năm 3 là: 0.84)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.04