Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội (BHN)

Phân tích Cổ Phiếu BHN – Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu BHN

Cập nhật ngày 21:10 22/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 1,375 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 44,95
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 45.89 và (T:-100%) so với ĐCB: 54.04 - Thay đổi CN(-100%, Giá:55) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 1,300 - Bán: 0 Chênh lệch : 1,300

Thực Phẩm và Đồ Uống - Điểm Cân Bằng: 54.04



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.11
  •        P/E :
    21.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.98
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,510
  • KLCP đang niêm yết:
    231,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    231,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,419.41
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/10/2016
Với Khối lượng (cp):231,800,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):54.6
Ngày giao dịch cuối cùng:11/01/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 135.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 231,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28.3%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 75.57%
- 19/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    6,605.2 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    274.98 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    220.8 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    6 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.22 (EPS Năm 1 là: 2.79)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.11 (EPS Năm 2 là: 2.28)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.26 (EPS Năm 3 là: 2.06)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.02