Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á (BAB)

Phân tích Cổ Phiếu BAB – Ngân hàng Thương mại cổ phần Bắc Á, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu BAB

Cập nhật ngày 13:12 17/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 11,726 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 13,3
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 15.15 và (T:-100%) so với ĐCB: 7.81 - Thay đổi CN(-100%, Giá:19.2) - TN(NAN%, Giá:0)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 10,500 - Bán: 200 Chênh lệch : 10,300

Ngân Hàng - Điểm Cân Bằng: 7.81



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.07
  •        P/E :
    13.63
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.08
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,412
  • KLCP đang niêm yết:
    813,386,340
  • KLCP đang lưu hành:
    894,486,288
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10,818.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/12/2017
Với Khối lượng (cp):500,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.0
Ngày giao dịch cuối cùng:25/02/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/03/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 708,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/02/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ , giá 15000 đ/cp
- 05/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 10/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:63
- 07/09/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:9
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:18.181
- 27/04/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9.24%
                           Phát hành riêng lẻ 3,795,100
- 20/01/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.52273%
- 26/03/2014: Phát hành riêng lẻ 70,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • Tổng tài sản
    130.000 tỷ đồng
  • Vốn điều lệ
    9.354 tỷ đồng
  • Huy động vốn khách hàng
    107.773 tỷ đồng
  • Tổng cấp tín dụng khách hàng
    95.478 tỷ đồng
  • Tỷ lệ nợ xấu
    <1,5%
  • Thu từ hoạt động dịch vụ và bảo lãnh
    120 tỷ đồng
  • Lợi nhuận trước thuế
    1.000 tỷ đồng
  • Trích dự phòng rủi ro
    235 tỷ đồng
  • Chi phí hoạt động
    1.479 tỷ đồng
  • Số điểm giao dịch
    166 điểm

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.33 (EPS Năm 1 là: 0.83)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: 1.24)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.03 (EPS Năm 3 là: 1.24)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.1