Công ty cổ phần Clever Group (ADG)

Phân tích Cổ Phiếu ADG – Công ty cổ phần Clever Group, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu ADG

Cập nhật ngày 2:52 04/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 26.55
Giá Trần: 28.40
Giá Sàn: 24.70
Dư Mua
Giá 1 : 26.00 KL1 : 200
Giá 2 : 24.75 KL2 : 3,100
Giá 3 : 24.70 KL3 : 200
Dư Bán
Giá 1 : 26.50 KL1 : 15,800
Giá 2 : 28.40 KL2 : 1,000
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 47,945 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 21.62 và (T:-100%) so với ĐCB: 48.24 - Thay đổi CN(-100%, Giá:52.2) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Truyền Thông - Điểm Cân Bằng: 48.24



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.92
  •        P/E :
    13.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.73
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,520
  • KLCP đang niêm yết:
    21,380,521
  • KLCP đang lưu hành:
    21,380,521
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    567.65
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:26/12/2019
Với Khối lượng (cp):7,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):77.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/01/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/02/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 64.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,333
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1000:75
- 10/08/2021: Phát hành cho CBCNV 88,800
- 06/08/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:41.6
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:73.4
- 18/02/2020: Phát hành riêng lẻ 888,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    670 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    54 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.6 (EPS Năm 1 là: 2.22)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.29 (EPS Năm 2 là: 5.61)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.12 (EPS Năm 3 là: 4.34)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.14