Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái (YBC)

Phân tích Cổ Phiếu YBC – Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu YBC

Cập nhật ngày 6:26 24/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 6.60
Giá Trần: 7.50
Giá Sàn: 5.70
Dư Mua
Giá 1 : 5.70 KL1 : 100
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 7.50 KL1 : 500
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 5,513 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 7 và (T:-100%) so với ĐCB: 12.1 - Thay đổi CN(-100%, Giá:20.5) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 12.1



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.13
  • (**) Hệ số beta:
    0.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    670
  • KLCP đang niêm yết:
    11,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    11,774,180
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    77.71
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/05/2008
Với Khối lượng (cp):2,210,880
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):18.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/05/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 5.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,837,430
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/12/2019: Phát hành riêng lẻ 2,800,000
- 30/10/2018: Phát hành riêng lẻ 3,162,570
- 19/08/2015: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 21/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    899.59 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    10.02 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.07 (EPS Năm 1 là: 0.14)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.75 (EPS Năm 2 là: 0.15)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.13 (EPS Năm 3 là: 0.61)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.23