Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (XMC)

Phân tích Cổ Phiếu XMC – Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu XMC

Cập nhật ngày 19:47 06/07/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 7.00
Giá Trần: 8.00
Giá Sàn: 6.00
Dư Mua
Giá 1 : 6.90 KL1 : 500
Giá 2 : 6.80 KL2 : 500
Giá 3 : 6.50 KL3 : 600
Dư Bán
Giá 1 : 7.50 KL1 : 1,000
Giá 2 : 7.60 KL2 : 3,000
Giá 3 : 7.70 KL3 : 800
[Trung bình 20 ngày = 6,716 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 5.85 và (T:-100%) so với ĐCB: 11.47 - Thay đổi CN(-100%, Giá:16.6) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 11.47



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.64
  •        P/E :
    8.21
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.89
  • (**) Hệ số beta:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,052
  • KLCP đang niêm yết:
    76,985,804
  • KLCP đang lưu hành:
    57,741,114
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    404.19
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/12/2007
Với Khối lượng (cp):10,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):55.0
Ngày giao dịch cuối cùng:12/11/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 15/01/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 6:1, giá 10000 đ/cp
- 23/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 3:1, giá 10000 đ/cp
- 02/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/02/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,758.45 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    131.93 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    95.97 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.07 (EPS Năm 1 là: 1.92)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.08 (EPS Năm 2 là: 2.07)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.24 (EPS Năm 3 là: 1.91)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.08