Cập nhật ngày 2:34 07/07/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 13.10
Giá Trần: 15.00
Giá Sàn: 11.20
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 7,735 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 13.46 và (T:-100%) so với ĐCB: 14.85 - Thay đổi CN(-100%, Giá:43.8) - TN(NAN%, Giá:)
Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0
Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 14.85
![](data:image/png;base64,R0lGODlhAQABAAD/ACwAAAAAAQABAAACADs=)
![](data:image/png;base64,R0lGODlhAQABAAD/ACwAAAAAAQABAAACADs=)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.45 (EPS Năm 1 là: -4.45)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -12.37 (EPS Năm 2 là: -3.07)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.69 (EPS Năm 3 là: 0.27)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -4.2
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 13.46 và (T:-100%) so với ĐCB: 14.85 - Thay đổi CN(-100%, Giá:43.8) - TN(NAN%, Giá:)
Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0
Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 14.85
- (*) EPS cơ bản (nghìn đồng):3.16
- EPS pha loãng (nghìn đồng):3.16
- P/E :4.14
- Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):8.08
- (**) Hệ số beta:0.72
- KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:100
- KLCP đang niêm yết:4,049,006
- KLCP đang lưu hành:4,049,006
- Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):53.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 22/06/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 4,049,006 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 29.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021
- Doanh thu84.74 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế0.41 tỷ
- Lợi nhuận sau thuếN/A
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.45 (EPS Năm 1 là: -4.45)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -12.37 (EPS Năm 2 là: -3.07)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.69 (EPS Năm 3 là: 0.27)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -4.2
VXB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021
Tệp đính kèm: AttachedFile.zip
VXB: Thông báo thay đổi ngày tố chức Đại hội cổ đông
. Tệp đính kèm: 1.VXB_2021.6.9_a2bacaf_THONG_BAO_DOI_LICH_TO_CHUC_DAI_HOI_CO_DONG.pdf
VXB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
Tệp đính kèm: AttachedFile.zip
VXB: Nghị quyết HĐQT về thời gian, địa điểm tố chức ĐHCĐ thường niên năm 2021
. Tệp đính kèm: 1.VXB_2021.5.26_cea1bce_NQ_VE_TAI_LIEU_VA_THOI_GIAN_TO_CHUC_DHCD_THUONG_NIEN_2021.pdf
VXB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh
Tệp đính kèm: 1.VXB_2021.5.26_051977c_THAY_DOI_GIAY_DKKD.pdf
VXB: Thay đổi nhân sự
Tệp đính kèm: 1.VXB_2021.7.6_41d94a0_THONG_BAO_THAY_DOI_NHAN_SU_30.06.2021_3.pdf
VXB: Nghị quyết Hội đồng quản trị
. Tệp đính kèm: 1.VXB_2023.7.11_5000267_11072023_NQ_HOP_NGAYF10.pdf
VXB: Báo cáo thường niên 2020
Tệp đính kèm: 1.VXB_2021.4.23_933180b_VXB_BAO_CAO_THUONG_NIEN_NAM_2020.pdf