Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (VLF)

Phân tích Cổ Phiếu VLF – Công ty Cổ phần Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu VLF

Cập nhật ngày 10:3 22/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 31,061 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 1,1
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.91 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.88 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3.2) - TN(-100%, Giá:1.7)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Thực Phẩm và Đồ Uống - Điểm Cân Bằng: 1.88



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.30
  •        P/E :
    0.48
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -7.02
  • (**) Hệ số beta:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,024
  • KLCP đang niêm yết:
    11,959,982
  • KLCP đang lưu hành:
    11,959,982
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.16
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2020 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:21/12/2010
Với Khối lượng (cp):10,400,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):30.0
Ngày giao dịch cuối cùng:05/05/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 11,959,982
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/01/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/06/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2019

  • Doanh thu
    N/A
  • Lợi nhuận trước thuế
    25 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -4.12 (EPS Năm 2 là: 3.56)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.56 (EPS Năm 3 là: -1.14)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.56