CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa (VLB)

Phân tích Cổ Phiếu VLB – CTCP Xây dựng và Sản xuất Vật liệu Xây dựng Biên Hòa, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu VLB

Cập nhật ngày 18:7 23/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 29.20
Giá Trần: 33.50
Giá Sàn: 24.90
Dư Mua
Giá 1 : 29.10 KL1 : 1,500
Giá 2 : 29.00 KL2 : 6,200
Giá 3 : 28.90 KL3 : 6,200
Dư Bán
Giá 1 : 29.90 KL1 : 1,000
Giá 2 : 30.00 KL2 : 6,700
Giá 3 : 30.10 KL3 : 6,000
[Trung bình 20 ngày = 50,155 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 31.95 và (T:-100%) so với ĐCB: 35.37 - Thay đổi CN(-100%, Giá:53.4) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 35.37



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.08
  •        P/E :
    11.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.01
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    13,470
  • KLCP đang niêm yết:
    47,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    46,725,160
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,644.73
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/09/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 45,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 36.45%
- 29/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 13/03/2018: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 01/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    821.43 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    -120 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.39 (EPS Năm 1 là: 3.44)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.08 (EPS Năm 2 là: 2.47)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.08 (EPS Năm 3 là: 2.29)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.13