Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình (VCX)

Phân tích Cổ Phiếu VCX – Công ty Cổ phần Xi măng Yên Bình, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu VCX

Cập nhật ngày 23:6 01/07/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 1,625 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 7.65 và (T:-100%) so với ĐCB: 7.52 - Thay đổi CN(-100%, Giá:9.4) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 7.52



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.41
  •        P/E :
    14.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.48
  • (**) Hệ số beta:
    0.10
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    580
  • KLCP đang niêm yết:
    26,530,000
  • KLCP đang lưu hành:
    26,530,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    156.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 4.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2014: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    919.6 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    35.1 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 1.75 (EPS Năm 1 là: 0.77)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.17 (EPS Năm 2 là: 0.28)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.63 (EPS Năm 3 là: 0.24)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.43