Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà (VCW)

Phân tích Cổ Phiếu VCW – Công ty Cổ phần Đầu tư Nước sạch Sông Đà, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu VCW

Cập nhật ngày 16:59 25/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 327 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: 45,5 -- Giá Cp ngày trước: 45,5
Giá mua: 45,5 - Tăng vọt(T:50%) so với Ma20: 29.98 và (T:35%) so với ĐCB: 33.35 - Thay đổi CN(10%, Giá:41) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 2,300 Chênh lệch : -2,300

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Điểm Cân Bằng: 33.35



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.76
  •        P/E :
    15.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.57
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,362
  • KLCP đang niêm yết:
    75,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    75,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,255.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 44.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 29/06/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
- 03/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    537.89 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    175.04 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.41 (EPS Năm 1 là: 2.6)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.35 (EPS Năm 2 là: 1.84)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.17 (EPS Năm 3 là: 2.83)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.04