Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam (TYA)

Phân tích Cổ Phiếu TYA – Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam , Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu TYA

Cập nhật ngày 3:36 22/11/2024
Giá: 12.25
Thay đổi: 0.41 %
Khối lượng: 30,400
Tham chiếu: 12.20
Giá Trần: 13.05
Giá Sàn: 11.35
Dư Mua
Giá 1 : 11.95 KL1 : 900
Giá 2 : 11.65 KL2 : 300
Giá 3 : 11.50 KL3 : 300
Dư Bán
Giá 1 : 12.25 KL1 : 5,800
Giá 2 : 12.30 KL2 : 15,600
Giá 3 : 12.85 KL3 : 100
[Trung bình 20 ngày = 59,865 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 30,400 Tỷ Lệ: 0.5] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 12,2
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 13.36 và (T:-100%) so với ĐCB: 14.78 - Thay đổi CN(-100%, Giá:17.3) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 17,100 - Bán: 0 Chênh lệch : 17,100

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Điểm Cân Bằng: 14.78



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.19
  •        P/E :
    11.75
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.70
  • (**) Hệ số beta:
    1.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    19,790
  • KLCP đang niêm yết:
    6,134,773
  • KLCP đang lưu hành:
    30,680,582
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    374.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,653,480
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 15/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.5%
- 11/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17.7%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 27%
- 13/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/07/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:10
- 27/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/06/2007: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,219.45 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    109.85 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    93.45 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.2 (EPS Năm 1 là: 2.33)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.41 (EPS Năm 2 là: 2.9)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.12 (EPS Năm 3 là: 2.06)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.03