Tổng Công ty Thăng Long – CTCP (TTL)

Phân tích Cổ Phiếu TTL – Tổng Công ty Thăng Long – CTCP, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu TTL

Cập nhật ngày 11:25 25/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 11,784 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 9,8
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 13.59 và (T:-100%) so với ĐCB: 14.21 - Thay đổi CN(-100%, Giá:23.8) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 14.21



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.12
  •        P/E :
    83.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.87
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,130
  • KLCP đang niêm yết:
    41,908,000
  • KLCP đang lưu hành:
    41,908,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    410.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/01/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,908,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 14/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,462 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    9.12 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.28 (EPS Năm 1 là: 0.31)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 13.33 (EPS Năm 2 là: 0.43)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.95 (EPS Năm 3 là: 0.03)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 4.03