Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings (TN1)

Phân tích Cổ Phiếu TN1 – Công ty Cổ phần Thương mại Dịch vụ TNS Holdings, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu TN1

Cập nhật ngày 16:45 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 1,130 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 17
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 15.93 và (T:-100%) so với ĐCB: 24.33 - Thay đổi CN(-100%, Giá:38.5) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 200 - Bán: 0 Chênh lệch : 200

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 24.33



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.98
  •        P/E :
    17.09
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.03
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,470
  • KLCP đang niêm yết:
    43,188,087
  • KLCP đang lưu hành:
    42,474,087
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    722.06
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 36.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,300,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:25
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/12/2021: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 714000
- 23/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:45
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/01/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:9, giá 28500 đ/cp
- 30/10/2020: Phát hành riêng lẻ 3,850,000
- 21/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:32
- 26/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    859 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    101 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.26 (EPS Năm 1 là: 6.27)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.35 (EPS Năm 2 là: 8.43)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 1.71 (EPS Năm 3 là: 12.88)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.37