CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước (THP)

Phân tích Cổ Phiếu THP – CTCP Thủy sản và Thương mại Thuận Phước, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu THP

Cập nhật ngày 13:36 22/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: NAN] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 9,7
Giá mua: - Tăng vọt(T:NAN%) so với Ma20: và (T:NAN%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(NAN%, Giá:) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

- Điểm Cân Bằng:



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.94
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.94
  •        P/E :
    10.29
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.16
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    604
  • KLCP đang niêm yết:
    21,611,185
  • KLCP đang lưu hành:
    21,611,185
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    209.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/11/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,203,995
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 29/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 17/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 15/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:1
- 17/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    3,000 - 3,500 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    20 - 22 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    3 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.29 (EPS Năm 1 là: 2.43)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.71 (EPS Năm 2 là: 3.44)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 2.37 (EPS Năm 3 là: 12.06)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.46