Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) (TCB)

Phân tích Cổ Phiếu TCB – Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank), Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu TCB

Cập nhật ngày 19:1 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 4,314,725 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: 26,8 -- Giá Cp ngày trước: 26,85
Giá mua: 26,8 - Tăng vọt(T:-31%) so với Ma20: 37.71 và (T:-31%) so với ĐCB: 37.88 - Thay đổi CN(-34%, Giá:39.2) - TN(-21%, Giá:33)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 8,550,690 - Bán: 8,550,690 Chênh lệch : 0

Ngân Hàng - Điểm Cân Bằng: 37.88



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.91
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    6.03
  •        P/E :
    4.54
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    31.30
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,659,870
  • KLCP đang niêm yết:
    3,517,238,514
  • KLCP đang lưu hành:
    3,587,238,514
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    96,317.35
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 102.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,165,530,720
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/08/2022: Phát hành cho CBCNV 6,323,716
- 15/09/2021: Phát hành cho CBCNV 6,008,568
- 15/12/2020: Phát hành cho CBCNV 4,766,268
- 11/10/2019: Phát hành cho CBCNV 3,547,802
- 05/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 1:2
- 10/10/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10000:978, giá 30000 đ/cp
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • Dư nợ tín dụng
    446.554 tỷ
  • Huy động vốn
    được quản lý phù hợp với tăng trưởng tín dụng thực tế nhằm tối hưu hoá nguyễn huy động
  • Lợi nhuận trước thuế hợp nhất
    27.000 tỷ
  • Nợ nhóm 3-5
    thấp hơn 1.5%

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.23 (EPS Năm 1 là: 3.52)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.25 (EPS Năm 2 là: 2.87)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.51 (EPS Năm 3 là: 3.82)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.18