Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly (SDY)

Phân tích Cổ Phiếu SDY – Công ty Cổ phần Xi măng Sông Đà Yaly, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu SDY

Cập nhật ngày 6:32 09/07/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 3.60
Giá Trần: 4.10
Giá Sàn: 3.10
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 850 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 3,6
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.03 và (T:-100%) so với ĐCB: 2.94 - Thay đổi CN(-100%, Giá:3.6) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 2.94



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -1.67
  • (**) Hệ số beta:
    0.43
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    50
  • KLCP đang niêm yết:
    4,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16.20
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:25/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):35.0
Ngày giao dịch cuối cùng:02/03/2017
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    63.11 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    -0.05 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.28 (EPS Năm 1 là: -0.45)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.93 (EPS Năm 2 là: 1.59)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.47 (EPS Năm 3 là: -1.71)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.23