Công ty cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ (SBH)

Phân tích Cổ Phiếu SBH – Công ty cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu SBH

Cập nhật ngày 17:53 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 380 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 40.21 và (T:-100%) so với ĐCB: 40.27 - Thay đổi CN(-100%, Giá:45.5) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 300 Chênh lệch : -300

Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Điểm Cân Bằng: 40.27



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.17
  •        P/E :
    8.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.38
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    930
  • KLCP đang niêm yết:
    124,225,000
  • KLCP đang lưu hành:
    124,225,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,217.45
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 124,225,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29.8%
- 10/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    688.5 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    161 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.14 (EPS Năm 1 là: 3.06)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.32 (EPS Năm 2 là: 2.69)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.27 (EPS Năm 3 là: 3.95)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.15