Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (QNC)

Phân tích Cổ Phiếu QNC – Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu QNC

Cập nhật ngày 0:5 26/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 5.60
Giá Trần: 6.40
Giá Sàn: 4.80
Dư Mua
Giá 1 : 5.50 KL1 : 2,000
Giá 2 : 5.30 KL2 : 1,000
Giá 3 : 5.20 KL3 : 900
Dư Bán
Giá 1 : 6.10 KL1 : 200
Giá 2 : 6.30 KL2 : 100
Giá 3 : 6.40 KL3 : 34,300
[Trung bình 20 ngày = 4,461 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 5,6
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 5.1 và (T:-100%) so với ĐCB: 7.79 - Thay đổi CN(-100%, Giá:10.9) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 7.79



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.49
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.49
  •        P/E :
    3.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.24
  • (**) Hệ số beta:
    0.31
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,930
  • KLCP đang niêm yết:
    60,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    59,932,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    335.62
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/01/2008
Với Khối lượng (cp):12,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):53.0
Ngày giao dịch cuối cùng:29/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/01/2021: Phát hành riêng lẻ 11,278,091
- 02/03/2020: Phát hành riêng lẻ 1,540,800
- 20/12/2017: Phát hành riêng lẻ 12,000,000
- 22/03/2017: Phát hành riêng lẻ 6,730,000
- 26/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.5%
- 03/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.3%
- 27/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 07/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    1,155 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    10 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.13 (EPS Năm 1 là: 2.24)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 98 (EPS Năm 2 là: 1.98)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1 (EPS Năm 3 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 32.38