Tổng Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển KCN Dầu khí-Long Sơn (PXL)

Phân tích Cổ Phiếu PXL – Tổng Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển KCN Dầu khí-Long Sơn, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu PXL

Cập nhật ngày 18:26 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 189,091 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 5
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 9.29 và (T:-100%) so với ĐCB: 9.4 - Thay đổi CN(-100%, Giá:10.9) - TN(-100%, Giá:7.4)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 9.4



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    1,004.76
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.97
  • (**) Hệ số beta:
    1.33
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    169,134
  • KLCP đang niêm yết:
    82,722,212
  • KLCP đang lưu hành:
    82,574,412
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    412.87
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:09/12/2010
Với Khối lượng (cp):82,722,212
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):14.4
Ngày giao dịch cuối cùng:13/05/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/05/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 82,722,212
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/07/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4,5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    51.89 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    7.54 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    6.03 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.1)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0