Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương (PPI)

Phân tích Cổ Phiếu PPI – Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu PPI

Cập nhật ngày 17:4 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 288,919 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 0,7
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.19 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.49 - Thay đổi CN(-100%, Giá:1.6) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 1.49



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -2.94
  • (**) Hệ số beta:
    1.16
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    127,087
  • KLCP đang niêm yết:
    48,290,629
  • KLCP đang lưu hành:
    48,290,629
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    33.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/04/2010
Với Khối lượng (cp):10,014,753
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):38.4
Ngày giao dịch cuối cùng:20/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 27/05/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 48,290,629
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:8, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
- 29/07/2014: Phát hành riêng lẻ 11,000,000
- 19/10/2012: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 27/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 12/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2019

  • Doanh thu
    66.91 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    0.42 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.09 (EPS Năm 1 là: -3.73)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.29 (EPS Năm 2 là: -4.09)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.81 (EPS Năm 3 là: -3.17)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.34