Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô (PFL)

Phân tích Cổ Phiếu PFL – Công ty cổ phần Dầu khí Đông Đô, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu PFL

Cập nhật ngày 16:41 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 292,987 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 2,9
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.89 và (T:-100%) so với ĐCB: 5.1 - Thay đổi CN(-100%, Giá:6.2) - TN(-100%, Giá:3.7)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 10,500 - Bán: 2,300 Chênh lệch : 8,200

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 5.1



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.03
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.03
  •        P/E :
    94.67
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.58
  • (**) Hệ số beta:
    1.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    220,776
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    50,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    145.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:17/11/2010
Với Khối lượng (cp):50,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.9
Ngày giao dịch cuối cùng:24/04/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/05/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 1.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 50,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/01/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 26/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    99 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    0.19 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    0.19 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.99 (EPS Năm 1 là: -1.35)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.66 (EPS Năm 2 là: -0.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.14 (EPS Năm 3 là: -0.41)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.6