CTCP Dược phẩm Trung ương I – Pharbaco (PBC)

Phân tích Cổ Phiếu PBC – CTCP Dược phẩm Trung ương I – Pharbaco, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu PBC

Cập nhật ngày 7:39 22/11/2024
Giá: 14.00
Thay đổi: -2.1 %
Khối lượng: 1,000
Tham chiếu: 14.30
Giá Trần: 16.40
Giá Sàn: 12.20
Dư Mua
Giá 1 : 13.90 KL1 : 2,000
Giá 2 : 13.70 KL2 : 500
Giá 3 : 13.60 KL3 : 2,300
Dư Bán
Giá 1 : 14.40 KL1 : 1,000
Giá 2 : 14.50 KL2 : 500
Giá 3 : 14.70 KL3 : 1,000
[Trung bình 20 ngày = 49,920 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 1,000 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước:
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 11.5 và (T:-100%) so với ĐCB: 16.62 - Thay đổi CN(-100%, Giá:17.5) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Y Tế - Điểm Cân Bằng: 16.62



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.55
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.55
  •        P/E :
    25.60
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.91
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    33,881
  • KLCP đang niêm yết:
    113,299,902
  • KLCP đang lưu hành:
    113,299,902
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,597.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/11/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:3
- 14/12/2021: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 07/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.11%
- 22/09/2020: Phát hành riêng lẻ 50,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,017.82 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    57.14 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.54 (EPS Năm 1 là: 0.12)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 2.25 (EPS Năm 2 là: 0.26)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.08)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.57