Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong (ORS)

Phân tích Cổ Phiếu ORS – Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu ORS

Cập nhật ngày 21:54 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 2,102,315 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: 9,55 -- Giá Cp ngày trước: 9,12
Giá mua: 9,55 - Tăng vọt(T:-67%) so với Ma20: 27.45 và (T:-67%) so với ĐCB: 27.66 - Thay đổi CN(-68%, Giá:28.55) - TN(-60%, Giá:22.7)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 155,300 - Bán: 94,900 Chênh lệch : 60,400

Dịch vụ tài chính - Điểm Cân Bằng: 27.66



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.99
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.99
  •        P/E :
    9.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.68
  • (**) Hệ số beta:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    2,498,390
  • KLCP đang niêm yết:
    200,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    200,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,800.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:12/07/2010
Với Khối lượng (cp):24,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:09/04/2019
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/04/2019
Với Khối lượng (cp):24,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):5.0
Ngày giao dịch cuối cùng:28/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/11/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 200,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 16/10/2020: Phát hành riêng lẻ 56,040,000
- 31/12/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ , giá 10000 đ/cp
- 04/03/2019: Phát hành riêng lẻ 16,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,981 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    500 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0