Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV – CTCP (MVB)

Phân tích Cổ Phiếu MVB – Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV – CTCP, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu MVB

Cập nhật ngày 18:26 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 951 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 17
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 19.22 và (T:-100%) so với ĐCB: 19.43 - Thay đổi CN(-100%, Giá:22.9) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 2,100 - Bán: 0 Chênh lệch : 2,100

Tài Nguyên Cơ Bản - Điểm Cân Bằng: 19.43



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.96
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.96
  •        P/E :
    8.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.63
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,940
  • KLCP đang niêm yết:
    105,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    105,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,785.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 105,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 24/06/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 26/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,948.58 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    155.8 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    130.89 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    9 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.02 (EPS Năm 1 là: 2.63)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.38 (EPS Năm 2 là: 2.68)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.94 (EPS Năm 3 là: 1.94)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.43