Công ty Cổ phần Cơ khí – lắp máy Sông Đà (MEC)

Phân tích Cổ Phiếu MEC – Công ty Cổ phần Cơ khí – lắp máy Sông Đà, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu MEC

Cập nhật ngày 5:3 06/07/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 8.30
Giá Trần: 9.50
Giá Sàn: 7.10
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 776 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 8,3
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.98 và (T:-100%) so với ĐCB: 5.44 - Thay đổi CN(-100%, Giá:7.4) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 500 - Bán: 0 Chênh lệch : 500

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 5.44



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -10.94
  • (**) Hệ số beta:
    0.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    201
  • KLCP đang niêm yết:
    8,353,620
  • KLCP đang lưu hành:
    8,353,620
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    69.34
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:14/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):21.5
Ngày giao dịch cuối cùng:26/05/2020
Ngày giao dịch đầu tiên: 02/06/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.7
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,353,620
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/09/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 16/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 02/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 26/10/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 05/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2021

  • Doanh thu
    313.3 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    6.08 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.51 (EPS Năm 1 là: -3.82)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.45 (EPS Năm 2 là: -7.72)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -39 (EPS Năm 3 là: -5.32)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -13.02