Tổng Công ty Licogi – Công ty Cổ phần (LIC)

Phân tích Cổ Phiếu LIC – Tổng Công ty Licogi – Công ty Cổ phần, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu LIC

Cập nhật ngày 1:40 22/11/2024
Giá: 14.50
Thay đổi: 0.69 %
Khối lượng: 2,600
Tham chiếu: 14.40
Giá Trần: 16.50
Giá Sàn: 12.30
Dư Mua
Giá 1 : 14.50 KL1 : 300
Giá 2 : 14.40 KL2 : 4,000
Giá 3 : 14.30 KL3 : 500
Dư Bán
Giá 1 : 16.00 KL1 : 100
Giá 2 : 16.10 KL2 : 2,000
Giá 3 : 16.20 KL3 : 500
[Trung bình 20 ngày = 15,475 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 2,600 Tỷ Lệ: 0.2] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 14,3
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 18.18 và (T:-100%) so với ĐCB: 20.6 - Thay đổi CN(-100%, Giá:25.3) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 20.6



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    4.90
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,240
  • KLCP đang niêm yết:
    90,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    90,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,260.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/06/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 4.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 90,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,600.76 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    118.09 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.14 (EPS Năm 1 là: 0.11)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -3.3 (EPS Năm 2 là: -0.76)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -1.45 (EPS Năm 3 là: 0.33)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -1.96