CTCP Lilama 45.1 (L45)

Phân tích Cổ Phiếu L45 – CTCP Lilama 45.1, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu L45

Cập nhật ngày 7:25 06/07/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 2.80
Giá Trần: 3.20
Giá Sàn: 2.40
Dư Mua
Giá 1 : 2.40 KL1 : 14,200
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 3.10 KL1 : 300
Giá 2 : 3.20 KL2 : 1,300
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 1,760 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 2,8
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 3.5 và (T:-100%) so với ĐCB: 3.69 - Thay đổi CN(-100%, Giá:4.5) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 3.69



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    163.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.49
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,986
  • KLCP đang niêm yết:
    4,800,000
  • KLCP đang lưu hành:
    4,800,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    13.44
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 6.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    118.82 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    0.11 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.5 (EPS Năm 1 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -1.01 (EPS Năm 2 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: -2.52)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.5