Công ty cổ phần Khoáng sản Luyện kim màu (KSK)

Phân tích Cổ Phiếu KSK – Công ty cổ phần Khoáng sản Luyện kim màu, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu KSK

Cập nhật ngày 16:27 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: NAN] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 10,4
Giá mua: - Tăng vọt(T:NAN%) so với Ma20: và (T:NAN%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(NAN%, Giá:) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 100 - Bán: 0 Chênh lệch : 100

- Điểm Cân Bằng:



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    9.29
  • (**) Hệ số beta:
    0.86
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    124,120
  • KLCP đang niêm yết:
    23,888,000
  • KLCP đang lưu hành:
    23,888,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    66.89
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:19/02/2014
Với Khối lượng (cp):15,688,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.6
Ngày giao dịch cuối cùng:28/05/2020
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:04/06/2020
Với Khối lượng (cp):23,888,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.2
Ngày giao dịch cuối cùng:21/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/05/2015: Phát hành riêng lẻ 8,200,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2016

  • Doanh thu
    250 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    10 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    7.8 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0