Công ty Cổ phần Damac GLS (KSH)

Phân tích Cổ Phiếu KSH – Công ty Cổ phần Damac GLS, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu KSH

Cập nhật ngày 3:42 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.80
Giá Trần: 0.90
Giá Sàn: 0.70
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 399,053 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 0,8
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 1.15 và (T:-100%) so với ĐCB: 1.48 - Thay đổi CN(-100%, Giá:1.6) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Tài Nguyên Cơ Bản - Điểm Cân Bằng: 1.48



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    8.59
  • (**) Hệ số beta:
    1.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    140,644
  • KLCP đang niêm yết:
    57,509,675
  • KLCP đang lưu hành:
    57,509,675
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    46.01
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:12/11/2008
Với Khối lượng (cp):11,690,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):20.0
Ngày giao dịch cuối cùng:05/09/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/09/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 57,509,675
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/05/2017: Phát hành riêng lẻ 28,053,500
- 12/04/2017: Phát hành cho CBCNV 1,402,675
- 16/07/2015: Phát hành cho CBCNV 783,500
- 25/12/2014: Phát hành riêng lẻ 15,000,000
- 31/10/2014: Phát hành cho CBCNV 580,000
- 18/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 18/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2018

  • Doanh thu
    200 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    28 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    3 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.61 (EPS Năm 1 là: -1.06)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: -0.66)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.2