Công ty Cổ phần Kosy (KOS)

Phân tích Cổ Phiếu KOS – Công ty Cổ phần Kosy, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu KOS

Cập nhật ngày 9:11 24/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 36.60
Giá Trần: 39.15
Giá Sàn: 34.05
Dư Mua
Giá 1 : 36.60 KL1 : 2,700
Giá 2 : 36.50 KL2 : 2,700
Giá 3 : 36.40 KL3 : 3,000
Dư Bán
Giá 1 : 37.00 KL1 : 2,400
Giá 2 : 37.10 KL2 : 2,900
Giá 3 : 37.20 KL3 : 3,500
[Trung bình 20 ngày = 294,665 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 36,6
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 35.23 và (T:-100%) so với ĐCB: 35.19 - Thay đổi CN(-100%, Giá:36.2) - TN(-100%, Giá:32)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 16,901 - Bán: 133,000 Chênh lệch : -116,099

Bất Động Sản - Điểm Cân Bằng: 35.19



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.11
  •        P/E :
    345.92
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.51
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    437,890
  • KLCP đang niêm yết:
    216,481,335
  • KLCP đang lưu hành:
    216,481,335
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,923.22
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:08/12/2017
Với Khối lượng (cp):41,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.8
Ngày giao dịch cuối cùng:12/07/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/07/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 103,750,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 9:5, giá 10000 đ/cp
- 24/07/2018: Phát hành riêng lẻ 62,250,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    1,600 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    275 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    220 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.11 (EPS Năm 1 là: 0.21)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.71 (EPS Năm 2 là: 0.19)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.02 (EPS Năm 3 là: 0.65)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.19