Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HVX)

Phân tích Cổ Phiếu HVX – Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu HVX

Cập nhật ngày 2:0 23/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 3.06
Giá Trần: 3.27
Giá Sàn: 2.85
Dư Mua
Giá 1 : 2.92 KL1 : 100
Giá 2 : 2.91 KL2 : 100
Giá 3 : 2.90 KL3 : 500
Dư Bán
Giá 1 : 3.18 KL1 : 100
Giá 2 : 3.19 KL2 : 200
Giá 3 : 3.20 KL3 : 1,900
[Trung bình 20 ngày = 27,480 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 3,06
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.01 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.45 - Thay đổi CN(-100%, Giá:5.13) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 8,100 - Bán: 183,072 Chênh lệch : -174,972

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 4.45



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.05
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.05
  •        P/E :
    66.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.68
  • (**) Hệ số beta:
    0.47
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,580
  • KLCP đang niêm yết:
    38,525,250
  • KLCP đang lưu hành:
    41,525,250
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    127.07
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 04/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 07/11/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:116, giá 10000 đ/cp
- 28/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 10/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3,2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    835.88 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    2.59 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    2.07 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.08 (EPS Năm 1 là: 0.11)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.33 (EPS Năm 2 là: 0.12)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.18)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.14