Công ty Cổ phần Tasco (HUT)

Phân tích Cổ Phiếu HUT – Công ty Cổ phần Tasco, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu HUT

Cập nhật ngày 3:40 21/11/2024
Giá: 13.50
Thay đổi: 0.75 %
Khối lượng: 9,500
Tham chiếu: 13.40
Giá Trần: 14.70
Giá Sàn: 12.10
Dư Mua
Giá 1 : 13.40 KL1 : 16,900
Giá 2 : 13.30 KL2 : 1,100
Giá 3 : 13.20 KL3 : 5,700
Dư Bán
Giá 1 : 13.50 KL1 : 500
Giá 2 : 13.60 KL2 : 14,900
Giá 3 : 13.70 KL3 : 22,500
[Trung bình 20 ngày = 4,499,040 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 9,500 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 13,4
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 29.59 và (T:-100%) so với ĐCB: 29.8 - Thay đổi CN(-100%, Giá:31.5) - TN(-100%, Giá:22.1)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 986,700 - Bán: 183,072 Chênh lệch : 803,628

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 29.8



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.40
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.42
  •        P/E :
    33.36
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.32
  • (**) Hệ số beta:
    1.50
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,900,517
  • KLCP đang niêm yết:
    331,058,913
  • KLCP đang lưu hành:
    348,631,965
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,671.67
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/04/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 31.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/12/2021: Phát hành riêng lẻ 80,000,000
- 02/11/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/09/2017: Phát hành riêng lẻ 10,624,000
- 21/08/2017: Phát hành riêng lẻ 50,000,000
- 23/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 14/10/2016: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 27/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/02/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:14, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:12
- 10/04/2015: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 25/12/2014: Phát hành bằng TP chuyển đổi, tỷ lệ
- 04/04/2014: Phát hành riêng lẻ 20,000,000
- 10/05/2013: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
- 14/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 09/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    11,400 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    250 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -1.04 (EPS Năm 1 là: -0.88)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 67.52 (EPS Năm 2 là: 21.24)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 0.31)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 22.16