Công ty cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế (HUB)

Phân tích Cổ Phiếu HUB – Công ty cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu HUB

Cập nhật ngày 6:38 22/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 14.95
Giá Trần: 15.95
Giá Sàn: 13.95
Dư Mua
Giá 1 : 14.30 KL1 : 500
Giá 2 : 14.20 KL2 : 800
Giá 3 : 14.10 KL3 : 500
Dư Bán
Giá 1 : 15.00 KL1 : 3,900
Giá 2 : 15.15 KL2 : 1,000
Giá 3 : 15.20 KL3 : 600
[Trung bình 20 ngày = 43,525 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 14,95
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 24.19 và (T:-100%) so với ĐCB: 26.8 - Thay đổi CN(-100%, Giá:29.9) - TN(NAN%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 144,100 Chênh lệch : -144,100

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 26.8



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.41
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.41
  •        P/E :
    6.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.47
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    22,850
  • KLCP đang niêm yết:
    22,868,395
  • KLCP đang lưu hành:
    22,868,395
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    341.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/02/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 20.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,246,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/10/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:5
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100:15
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
- 22/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    550 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    N/A
  • Lợi nhuận sau thuế
    65 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    10 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.19 (EPS Năm 1 là: 3.39)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.01 (EPS Năm 2 là: 4.19)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.09 (EPS Năm 3 là: 4.15)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.03