Cập nhật ngày 10:56 04/05/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 3.60
Giá Trần: 4.10
Giá Sàn: 3.10
Dư Mua
Giá 1 : 3.60 KL1 : 9,100
Giá 2 : 3.40 KL2 : 2,000
Giá 3 : 3.30 KL3 : 1,000
Dư Bán
Giá 1 : 3.80 KL1 : 300
Giá 2 : 3.90 KL2 : 500
Giá 3 : 4.00 KL3 : 1,200
[Trung bình 20 ngày = 7,342 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 3,6
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 6.23 và (T:-100%) so với ĐCB: 6 - Thay đổi CN(-100%, Giá:8.1) - TN(-100%, Giá:5.8)
Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0
Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Điểm Cân Bằng: 6
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.98 (EPS Năm 1 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.52 (EPS Năm 2 là: 0.54)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.32 (EPS Năm 3 là: 1.12)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.39
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 6.23 và (T:-100%) so với ĐCB: 6 - Thay đổi CN(-100%, Giá:8.1) - TN(-100%, Giá:5.8)
Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0
Điện, nước & xăng dầu khí đốt - Điểm Cân Bằng: 6
- (*) EPS cơ bản (nghìn đồng):0.21
- EPS pha loãng (nghìn đồng):0.21
- P/E :17.11
- Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):8.83
- (**) Hệ số beta:n/a
- KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:3,080
- KLCP đang niêm yết:23,608,165
- KLCP đang lưu hành:23,837,245
- Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):85.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính Ngày giao dịch đầu tiên: 24/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,608,165
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 31/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 31/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu178.36 tỷ
- Lợi nhuận trước thuếN/A
- Lợi nhuận sau thuế6.79 tỷ
- Cổ tức bằng tiền mặtN/A
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.98 (EPS Năm 1 là: 0.01)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.52 (EPS Năm 2 là: 0.54)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.32 (EPS Năm 3 là: 1.12)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.39
Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (HTE)
Điện, nước & xăng dầu khí đốt
HTE: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021
Thông báo ngày đăng ký cuối cùng lập danh sách cổ đông đối với cổ phiếu HTE của CTCP Đầu…
Công ty Cổ phần Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (HTE)
Điện, nước & xăng dầu khí đốt
HTE: Báo cáo quản trị công ty năm 2020
Tệp đính kèm: 1.HTE_2021.2.8_b64f54f_Bao_cao_tinh_hinh_quan_tri_cong_ty_nam_2020.pdf