Cập nhật ngày 19:37 03/07/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 35 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 19
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 18.34 và (T:-100%) so với ĐCB: 18.7 - Thay đổi CN(-100%, Giá:20.1) - TN(NAN%, Giá:)
Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Điểm Cân Bằng: 18.7
![](data:image/png;base64,R0lGODlhAQABAAD/ACwAAAAAAQABAAACADs=)
![](data:image/png;base64,R0lGODlhAQABAAD/ACwAAAAAAQABAAACADs=)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.24 (EPS Năm 1 là: 3.13)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.21 (EPS Năm 2 là: 2.52)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.25 (EPS Năm 3 là: 3.2)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.09
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 18.34 và (T:-100%) so với ĐCB: 18.7 - Thay đổi CN(-100%, Giá:20.1) - TN(NAN%, Giá:)
Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0
Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Điểm Cân Bằng: 18.7
- (*) EPS cơ bản (nghìn đồng):3.95
- EPS pha loãng (nghìn đồng):3.72
- P/E :4.82
- Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):31.06
- (**) Hệ số beta:-0.01
- KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:60
- KLCP đang niêm yết:3,880,000
- KLCP đang lưu hành:3,657,200
- Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):69.49
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 29/04/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 3,880,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 60.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2013 |
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,880,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/03/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022
- Doanh thu202 tỷ
- Lợi nhuận trước thuế12 tỷ
- Lợi nhuận sau thuếN/A
- Cổ tức bằng tiền mặt10 - 15 %
- Cổ tức bằng cổ phiếuN/A
- Dự kiến tăng vốn lênN/A
Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.24 (EPS Năm 1 là: 3.13)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: -0.21 (EPS Năm 2 là: 2.52)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.25 (EPS Năm 3 là: 3.2)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.09
HPB: Báo cáo tài chính năm 2019
Tệp đính kèm: 1.HPB_2020.4.1_0c0f100_BCKT_Cty_CP_Bao_Bi_PP_2019.pdf
HPB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông
Tệp đính kèm: AttachedFile.zip