Công ty Cổ phần Xe điện Hà Nội (HNT)

Phân tích Cổ Phiếu HNT – Công ty Cổ phần Xe điện Hà Nội, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu HNT

Cập nhật ngày 10:48 22/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 597 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 1,5
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 4.78 và (T:-100%) so với ĐCB: 4.61 - Thay đổi CN(-100%, Giá:7.1) - TN(-100%, Giá:3.9)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 21,100 - Bán: 0 Chênh lệch : 21,100

Du Lịch và Giải Trí - Điểm Cân Bằng: 4.61



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.55
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    725
  • KLCP đang niêm yết:
    5,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21.45
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:30/11/2016
Với Khối lượng (cp):5,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.3%
- 03/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.4%
- 03/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.4%
- 04/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.4%
- 13/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    274.6 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    2.43 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0 (EPS Năm 1 là: 0.02)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0 (EPS Năm 2 là: )
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.28 (EPS Năm 3 là: 0.46)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.09