CTCP Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả (HHV)

Phân tích Cổ Phiếu HHV – CTCP Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu HHV

Cập nhật ngày 18:21 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 2,176,520 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: 12,1 -- Giá Cp ngày trước: 12,05
Giá mua: 12,1 - Tăng vọt(T:-19%) so với Ma20: 14.86 và (T:-19%) so với ĐCB: 14.89 - Thay đổi CN(-24%, Giá:15.75) - TN(12%, Giá:10.75)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 1,929,282 - Bán: 2,979,520 Chênh lệch : -1,050,238

Xây Dựng và Vật Liệu - Điểm Cân Bằng: 14.89



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.92
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.92
  •        P/E :
    13.08
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.29
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,003,210
  • KLCP đang niêm yết:
    307,804,450
  • KLCP đang lưu hành:
    307,804,450
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    3,709.04
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:18/12/2015
Với Khối lượng (cp):3,160,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.5
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 267,384,090
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/10/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
- 04/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.28%
- 04/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
- 18/01/2018: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.73%
- 21/12/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,515 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    396 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.94 (EPS Năm 1 là: 0.47)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 3.93 (EPS Năm 2 là: 8.33)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.33 (EPS Năm 3 là: 1.69)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.89