Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Huế (HEP)

Phân tích Cổ Phiếu HEP – Công ty Cổ phần Môi trường và Công trình Đô thị Huế, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu HEP

Cập nhật ngày 19:6 06/07/2024
Giá: 18.30
Thay đổi: -14.88 %
Khối lượng: 100
Tham chiếu: 21.50
Giá Trần: 24.70
Giá Sàn: 18.30
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 310 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 100 Tỷ Lệ: 0.3] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 21,5
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 16.92 và (T:-100%) so với ĐCB: 16.18 - Thay đổi CN(-100%, Giá:23) - TN(-100%, Giá:15.2)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 1,300 - Bán: 400 Chênh lệch : 900

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Điểm Cân Bằng: 16.18



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    97.81
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    190
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    6,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    129.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.79%
- 19/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.32%
- 19/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.72%
- 23/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7.03%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.814%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    318.17 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    12.5 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    10.59 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: 0.39 (EPS Năm 1 là: 1.66)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.35 (EPS Năm 2 là: 1.19)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.21 (EPS Năm 3 là: 0.88)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.32