HJC: Nghị Quyết Phiên họp HĐQT ngày 20/04/2021
. Tệp đính kèm: 1.HJC_2021.4.26_24dc900_NQ_HDQT_20.4.2021_signed.pdf
EPS cơ bản | 7.894 |
EPS pha loãng | 7.894 |
P/E | 7 |
Giá trị sổ sách /cp | 40.736 |
KLCP đang niêm yết | 60.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 60.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 3.402 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 96,8 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 48 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.214 |
Vốn chủ sở hữu | 2.444 |
Vốn điều lệ | 600 |
ROA | 9,1 |
ROE | 20,27 |
EPS cơ bản | 1.762 |
EPS pha loãng | 1.762 |
P/E | 8 |
Giá trị sổ sách /cp | 11.866 |
KLCP đang niêm yết | 63.801.489 |
KLCP đang lưu hành | 63.801.489 |
Vốn hóa thị trường | 887 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 23,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 8,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.100 |
Vốn chủ sở hữu | 757 |
Vốn điều lệ | 638 |
ROA | 9,11 |
ROE | 14,43 |
EPS cơ bản | 2.042 |
EPS pha loãng | 2.042 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 19.163 |
KLCP đang niêm yết | 500.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 500.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 9.649 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 2 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 30 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16,6 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 21.143 |
Vốn chủ sở hữu | 9.582 |
Vốn điều lệ | 5.000 |
ROA | 5,05 |
ROE | 11,02 |
EPS cơ bản | 2.807 |
EPS pha loãng | 2.807 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 14.510 |
KLCP đang niêm yết | 100.112.151 |
KLCP đang lưu hành | 100.112.151 |
Vốn hóa thị trường | 2.813 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 4 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 42 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 23,1 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 5.284 |
Vốn chủ sở hữu | 1.453 |
Vốn điều lệ | 1.001 |
ROA | 5,93 |
ROE | 19,23 |
EPS cơ bản | 2.364 |
EPS pha loãng | 2.364 |
P/E | 9 |
Giá trị sổ sách /cp | 16.408 |
KLCP đang niêm yết | 38.069.450 |
KLCP đang lưu hành | 38.069.450 |
Vốn hóa thị trường | 794 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 10 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 39,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 16,65 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 2.048 |
Vốn chủ sở hữu | 625 |
Vốn điều lệ | 381 |
ROA | 4,11 |
ROE | 14,5 |
EPS cơ bản | 5.995 |
EPS pha loãng | 5.995 |
P/E | 19 |
Giá trị sổ sách /cp | 33.730 |
KLCP đang niêm yết | 242.366.563 |
KLCP đang lưu hành | 242.612.362 |
Vốn hóa thị trường | 28.236 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 6 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 129,5 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 85,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 11.019 |
Vốn chủ sở hữu | 8.175 |
Vốn điều lệ | 2.426 |
ROA | 13,15 |
ROE | 19,97 |
EPS cơ bản | 669 |
EPS pha loãng | 669 |
P/E | 10 |
Giá trị sổ sách /cp | 13.864 |
KLCP đang niêm yết | 62.000.000 |
KLCP đang lưu hành | 62.000.000 |
Vốn hóa thị trường | 427 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 14,15 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,71 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 916 |
Vốn chủ sở hữu | 860 |
Vốn điều lệ | 620 |
ROA | 3,63 |
ROE | 4,25 |
EPS cơ bản | 1.820 |
EPS pha loãng | 1.820 |
P/E | 25 |
Giá trị sổ sách /cp | 22.291 |
KLCP đang niêm yết | 81.946.677 |
KLCP đang lưu hành | 82.047.127 |
Vốn hóa thị trường | 3.794 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 84 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 42,25 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 3.784 |
Vốn chủ sở hữu | 1.827 |
Vốn điều lệ | 820 |
ROA | 4,13 |
ROE | 8,54 |
EPS cơ bản | 818 |
EPS pha loãng | 818 |
P/E | 31 |
Giá trị sổ sách /cp | 34.108 |
KLCP đang niêm yết | 27.558.066 |
KLCP đang lưu hành | 34.359.416 |
Vốn hóa thị trường | 708 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 5 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 64,9 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 19,8 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.393 |
Vốn chủ sở hữu | 940 |
Vốn điều lệ | 344 |
ROA | 1,59 |
ROE | 2,39 |
EPS cơ bản | 255 |
EPS pha loãng | 255 |
P/E | 19 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.986 |
KLCP đang niêm yết | 56.877.807 |
KLCP đang lưu hành | 56.881.443 |
Vốn hóa thị trường | 281 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 11,7 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 4,07 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 1.024 |
Vốn chủ sở hữu | 625 |
Vốn điều lệ | 569 |
ROA | 1,41 |
ROE | 2,44 |
EPS cơ bản | 5 |
EPS pha loãng | 5 |
P/E | 343 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.966 |
KLCP đang niêm yết | 17.107.164 |
KLCP đang lưu hành | 17.107.164 |
Vốn hóa thị trường | 29 |
Giá trị cổ tức gần nhất | 3 |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 3,3 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 1,3 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 205 |
Vốn chủ sở hữu | 188 |
Vốn điều lệ | 171 |
ROA | 0,04 |
ROE | 0,05 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 15/01/2016 |
Với Khối lượng (cp): | 9,600,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/05/2021 |
EPS cơ bản | 11 |
EPS pha loãng | 11 |
P/E | 148 |
Giá trị sổ sách /cp | 10.487 |
KLCP đang niêm yết | 60.309.533 |
KLCP đang lưu hành | 60.310.988 |
Vốn hóa thị trường | 103 |
Giá trị cổ tức gần nhất | |
Giá trị cao nhất 52 tuần | 4,1 |
Giá trị thấp nhất 52 tuần | 1,5 |
Lợi nhuận sau thuế | |
Tổng tài sản | 678 |
Vốn chủ sở hữu | 632 |
Vốn điều lệ | 603 |
ROA | 0,1 |
ROE | 0,11 |
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 17/12/2007 |
Với Khối lượng (cp): | 2,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 40.0 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/05/2019 |
. Tệp đính kèm: 1.HJC_2021.4.26_24dc900_NQ_HDQT_20.4.2021_signed.pdf
Tệp đính kèm: 1.ASA_2022.1.4_e0df0a1_Scan_0001.pdf
Tệp đính kèm: 1.ASA_2021.9.17_1a7865e_Tai_lieu_hop_DHCD_21_ky_1.pdf
Tệp đính kèm: AttachedFile.zip
. Tệp đính kèm: 1.ASA_2021.8.26_901ee1d_19583bn_20210824_1.PDF
Tệp đính kèm: 1.HJC_2023.5.22_1b03962_TB246TBCPHVBO_NHIEM_LAI_TV_BKS1852023_signed.pdf
. Tệp đính kèm: 1.ASA_2021.8.25_b4b4900_Tai_lieu_hop_DHCD_2021_0001.pdf
. Tệp đính kèm: 1.ASA_2021.8.23_2cf61d3_Thong_bao_hop_DHCD_2021ky.pdf
Tệp đính kèm: 1.ASA_2022.6.15_e1fe32b_CV__NQ_mien_nhiem_PTGD_Pham_Trung_Kien.pdf
Tệp đính kèm: 1.ASA_2021.8.13_020e51c_2619tb_20210813_1.PDF
Tệp đính kèm: 1.ASA_2021.8.11_300da8a_BCTK_2020_ky.pdf
. Tệp đính kèm: AttachedFile.zip
– Tên cá nhân thực hiện giao dịch: Nguyễn Thị Thảo- Mã chứng khoán: ASA – Số lượng cổ phiếu…
. Tệp đính kèm: 1.ASA_2021.7.23_91440ad_17040bn_20210722_1_1.PDF
Tệp đính kèm: 1.AG1_2021.7.27_63bb766_Bao_cao_quan_tri_6_thang_dau_nam_2021.pdf
Tệp đính kèm: 1.AG1_2021.6.2_89b8e0e_BB___NQ_va_to_trinh_DHDCD_2021.pdf
– Tên cá nhân thực hiện giao dịch: Nguyễn Văn Tài– Chức vụ hiện nay tại TCNY: Ủy viên HĐQT–…
Tệp đính kèm: AttachedFile.zip
Thông báo ngày đăng ký cuối cùng lập danh sách cổ đông đối với cổ phiếu AG1 của CTCP 28.1…
Tệp đính kèm: 1.AG1_2021.4.5_6c22bc7_AG1Bao_cao_thuong_nien_2020.pdf