Công ty cổ phần Điện Gia Lai (GEG)

Phân tích Cổ Phiếu GEG – Công ty cổ phần Điện Gia Lai, Tìm điểm mua, bán, đồ thị cùng với tin tức về cổ phiếu GEG

Cập nhật ngày 16:11 21/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 0.00
Giá Trần: 0.00
Giá Sàn: 0.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 0 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất Tỷ Lệ: NAN] Giá Cp hiện tại: 13,9 -- Giá Cp ngày trước: 14
Giá mua: 13,9 - Tăng vọt(T:INF%) so với Ma20: và (T:INF%) so với ĐCB: - Thay đổi CN(INF%, Giá:) - TN(INF%, Giá:)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 106,810 - Bán: 26,400 Chênh lệch : 80,410

- Điểm Cân Bằng:



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.98
  •        P/E :
    14.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.99
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,123,470
  • KLCP đang niêm yết:
    321,936,902
  • KLCP đang lưu hành:
    321,937,586
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,507.13
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2022 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/03/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 74,490,339
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:6
- 29/10/2021: Phát hành cho CBCNV 5,423,504
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:6, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:4
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 18/09/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 4:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100:8
- 10/06/2019: Phát hành cho CBCNV 9,709,127
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 30/08/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1:1, giá 10000 đ/cp
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/10/2017: Phát hành riêng lẻ 7,702,951
- 07/06/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10:2
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    2,073 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    345 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.1 (EPS Năm 1 là: 1.03)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.06 (EPS Năm 2 là: 1.15)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: -0.38 (EPS Năm 3 là: 1.08)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.14