Công ty cổ phần Thương mại Dịch vụ Tổng hợp Cảng Hải Phòng (DVC)

Cập nhật ngày 6:59 24/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 11.70
Giá Trần: 13.40
Giá Sàn: 10.00
Dư Mua
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 5 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 11,7
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 13.84 và (T:-100%) so với ĐCB: 13.8 - Thay đổi CN(-100%, Giá:15) - TN(-100%, Giá:13.4)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Điểm Cân Bằng: 13.8



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.15
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.15
  •        P/E :
    76.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.44
  • (**) Hệ số beta:
    -0.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20
  • KLCP đang niêm yết:
    10,793,670
  • KLCP đang lưu hành:
    10,793,670
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    126.29
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,651,423
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 04/02/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:33, giá 10000 đ/cp
- 11/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 13/08/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100:49, giá 10000 đ/cp
- 24/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 08/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/01/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10:3, giá 10000 đ/cp
- 08/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 27/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 27/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 29/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    192 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    13 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    N/A
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    5 %
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.39 (EPS Năm 1 là: 0.74)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.12 (EPS Năm 2 là: 1.21)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0.46 (EPS Năm 3 là: 1.08)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: 0.06