CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt (DUS)

Cập nhật ngày 11:28 23/11/2024
Giá: 0.00
Thay đổi: -100 %
Khối lượng: 0
Tham chiếu: 20.30
Giá Trần: 28.40
Giá Sàn: 12.20
Dư Mua
Giá 1 : 12.20 KL1 : 100
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
Dư Bán
Giá 1 : 0.00 KL1 : 0
Giá 2 : 0.00 KL2 : 0
Giá 3 : 0.00 KL3 : 0
[Trung bình 20 ngày = 5 - khối lượng giao dịch ngày gần nhất 0 Tỷ Lệ: 0] Giá Cp hiện tại: -- Giá Cp ngày trước: 20,3
Giá mua: - Tăng vọt(T:-100%) so với Ma20: 22.26 và (T:-100%) so với ĐCB: 29.4 - Thay đổi CN(-100%, Giá:29.4) - TN(-100%, Giá:21)

Khối Ngoại (20 Ngày gần đây) Mua: 0 - Bán: 0 Chênh lệch : 0

Hàng Hóa và Dịch Vụ Công Nghiệp - Điểm Cân Bằng: 29.4



  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.87
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    5,614,300
  • KLCP đang lưu hành:
    5,614,300
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    113.97
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày giao dịch đầu tiên: 08/01/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 5,614,300
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành

KẾ HOẠCH KINH DOANH NĂM 2022

  • Doanh thu
    130.4 tỷ
  • Lợi nhuận trước thuế
    5 tỷ
  • Lợi nhuận sau thuế
    4 tỷ
  • Cổ tức bằng tiền mặt
    N/A
  • Cổ tức bằng cổ phiếu
    N/A
  • Dự kiến tăng vốn lên
    N/A

Tốc độ tăng trưởng eps năm 1 là: -0.35 (EPS Năm 1 là: 1.81)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 2 là: 0.06 (EPS Năm 2 là: 2.78)
Tốc độ tăng trưởng eps năm 3 là: 0 (EPS Năm 3 là: 2.62)
Tốc độ tăng trưởng eps bình quân 3 năm là: -0.1